Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Tổng hợp 150+ cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng nhất

Post Thumbnail

Từ đồng nghĩa tiếng Anh (synonyms) là phần kiến thức quan trọng đối với người học tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng.

Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh cảm thấy khó khăn và mơ hồ khi học synonyms vì chưa hiểu đúng khái niệm từ đồng nghĩa, cũng như chưa biết cách sử dụng cụm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh sao cho đúng ngữ cảnh.

150+ cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng nhất

Từ đồng nghĩa tiếng Anh xuất hiện rất nhiều trong đề thi IELTS

Nếu bạn đang gặp tình trạng này thì cũng đừng lo lắng vì LangGo sẽ giúp bạn đánh bay nỗi lo về từ đồng nghĩa tiếng Anh trong bài viết dưới đây.

1. Từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh là gì?

Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì nhỉ? Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là những từ giống hoặc gần giống từ khác về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên cách viết và cách đọc của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh nhìn chung cũng khá giống với từ đồng nghĩa trong tiếng Việt.

Cùng LangGo phân tích một số ví dụ dưới đây để hiểu thế nào là từ đồng nghĩa nhé.

Ví dụ 1: Các từ đồng nghĩa có nghĩa là “nhận ra”:

  • See if you can pick me out of the crowd. (Hãy xem bạn có thể nhận ra tôi trong đám đông không.)

  • I recognized her from the photo in the magazine immediately because of her red hair. (Tôi nhận ra cô ấy từ bức ảnh trong cuốn tạp chí ngay lập tức vì mái tóc màu đỏ của cô ấy.)

  • My daughter quickly discerned that something wasn’t right. (Con gái tôi rất nhanh đã nhận ra là có điều gì đó không đúng.)

Trong ba câu trên, các từ pick out = recognize = discerned = nhận ra. Vì vậy, đây là 3 từ đồng nghĩa (synonyms).

Từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh là gì

Từ đồng nghĩa tiếng Anh là những từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau

Ví dụ 2: Các từ đồng nghĩa có nghĩa là “kết thúc”

  • A broken leg ended her career. (Cái chân bị gãy đã đặt dấm chấm hết cho sự nghiệp của cô ấy.)

  • Be quiet! the teacher hasn't finished speaking. (Trật tự đi! Giáo viên chưa nói xong đâu.)

Cặp từ đồng nghĩa “finish” “end” về cơ bản có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên không phải lúc nào chúng ta cũng có thể hoán đổi chúng cho nhau bởi mỗi từ có các sắc thái khác nhau. Ví dụ khi đề cập đến điểm cuối của một quá trình thì người ta sẽ dùng “end” chứ không dùng “finish”.

2. Phân loại từ đồng nghĩa Tiếng Anh

Từ đồng nghĩa tiếng Anh (synonyms) có thể được chia làm hai loại:

  • Từ đồng nghĩa tuyệt đối

  • Từ đồng nghĩa tương đối

Sau đây LangGo sẽ làm rõ hơn đặc điểm và cách dùng của hai loại từ đồng nghĩa tiếng Anh này, kèm theo ví dụ minh hoạ cụ thể.

2.1. Từ đồng nghĩa tuyệt đối

Những từ đồng nghĩa tuyệt đối (Absolute synonyms) là những từ có thể thay thế được từ gốc trong mọi ngữ cảnh mà không khiến nghĩa của câu bị thay đổi.

Nói theo cách đơn giản hơn thì những từ đồng nghĩa tuyệt đối là những từ có ý nghĩa giống hệt với từ gốc, giữa hai từ không tồn tại bất kỳ sự khác biệt nào về ngữ nghĩa và do đó có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các tình huống.

Những từ đồng nghĩa tuyệt đối trong tiếng Anh thường là những danh từ chỉ động vật, cây cỏ. Ví dụ:

  • Groundhog - Woodchuck: chuột chũi

  • Motherland - Fatherland: quê mẹ

Trong tiếng Anh, có rất ít từ đồng nghĩa tuyệt đối. Phần lớn những từ chúng ta học trong bài hôm nay sẽ là những từ đồng nghĩa tương đối. Vậy từ đồng nghĩa tương đối là gì và nó có khác gì so với từ đồng nghĩa tuyệt đối. Cùng tìm hiểu nhé!

2.2. Từ đồng nghĩa tương đối

Từ đồng nghĩa tương đối (Near synonyms) là những từ có thể thay thế được từ gốc mà không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa của câu trong một số trường hợp nhất định. Cụ thể như sau:

Từ đồng nghĩa phân biệt theo ngữ điệu

Đây là những từ có nghĩa giống nhau nhưng lại được sử dụng trong các tình huống khác nhau tùy theo mục đích của người nói. Những cụm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh này không thay thế được cho nhau.

Ví dụ: Các từ đồng nghĩa tiếng Anh mang nghĩa là “nhìn”:

  • If you look carefully, you can see our school from here. (Nếu bạn nhìn kỹ thì bạn có thể thấy được trường của chúng ta từ đây.)

  • Mark sat for hours just gazing into the photo. (Mark ngồi hàng giờ chỉ nhìn chằm chằm vào bức ảnh.)

  • She burst into tears and everyone stared. (Cô ấy òa khóc và mọi người nhìn chằm chằm cô ấy.)

  • The man glanced at his phone. (Người đàn ông nhìn lướt qua điện thoại của mình.)

Cả bốn từ được in đậm trong ví dụ trên đều có nghĩa là “nhìn”. Tuy nhiên, mỗi từ lại biểu thị những mức độ khác nhau:

  • Look: miêu tả hành động nhìn chung chung

  • Gaze: nhìn chằm chằm (vì ngưỡng mộ)

  • Stare: nhìn chằm chằm (khi tò mò hoặc đánh giá người khác)

  • Glance: liếc nhanh

Phân biệt các từ đồng nghĩa Look - Stare - Gaze - Glance

Phân biệt từ đồng nghĩa Look - Stare - Gaze - Glance

Từ đồng nghĩa khác biểu thái

Từ đồng nghĩa khác biểu thái trong tiếng Anh là những từ giống nhau về nghĩa nhưng khác nhau về cách diễn đạt (thân mật/trang trọng).

Ví dụ:

  • Mom – Mother: mẹ

  • Dad - Father: bố

Trong ví dụ trên hai từ father và mother được sử dụng trong trường hợp trang trọng, trong khi mom và dad được sử dụng trong trường hợp thoải mái, thân mật.

Từ đồng nghĩa theo địa phương

Trong tiếng Anh có những từ có chung một ý nghĩa nhưng ở các vùng khác nhau lại sử dụng từ khác nhau. Đây được gọi là từ đồng nghĩa theo địa phương.

Ví dụ: Sidewalk - Pavement: vỉa hè

  • Sidewalk: dùng trong Anh-Mỹ

  • Pavement: dùng trong Anh - Anh

Elevator - Lift: thang máy

  • Elevator: dùng trong Anh-Mỹ

  • Lift: dùng trong Anh-Anh

Từ đồng nghĩa uyển chuyển

Những từ đồng nghĩa tiếng Anh này được sử dụng để nói giảm nói tránh trong các tình huống nhạy cảm hoặc khi bạn không muốn khiến người khác cảm thấy bị xúc phạm.

VD: The underprivileged – The poor: người nghèo => Cả hai từ này đều chỉ người nghèo nhưng The poor thô lỗ hơn, The underprivileged thì nhẹ nhàng và lịch sự hơn.

Một số từ đồng nghĩa tiếng Anh uyển chuyển khác như:

  • redundant – be out of job /unemployed: thất nghiệp

  • die - pass away: chết

  • WC - the restroom – bathroom: nhà vệ sinh

3. 150+ cặp từ đồng nghĩa Tiếng Anh thông dụng nhất

Sau khi đã hiểu rõ về khái niệm và phân loại từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh, các bạn hãy cùng học những cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhé. Để các bạn dễ theo dõi, dưới đây LangGo đã tổng hợp theo từ loại là: danh từ, động từ, tính từ và các từ đồng nghĩa khác.

Từ đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Anh

Từ đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Anh

3.1. Danh từ

Đầu tiên, LangGo sẽ tổng hợp cho các bạn những cặp từ đồng nghĩa là danh từ, các bạn có thể lấy giấy bút và ghi chép lại để học và ôn lại khi cần thiết nhé.

  • Aircraft – Airplane: Máy bay

  • Applicant – Candidate: Ứng viên

  • Attraction – Allurement: Sự hấp dẫn

  • Bicycle – Bike: Xe đạp

  • Brochure – Leaflet: Tờ rơi

  • Chance – Opportunity: Cơ hội

  • Downtown – City centre: Trung tâm

  • Employee – Staff-: Nhân viên

  • Energy – Power: Năng lượng

  • Improvement – Development: Sự phát triển

  • Law – Regulation: Luật, quy định

  • Permit – License: Giấy phép

  • Route – Road: Tuyến đường

  • Signature – Autograph: Chữ ký

  • Carpet - Rug: Thảm

  • Mishaps - Accidents: rủi ro

  • Starvation sự đói - Malnutrition: Sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn

  • Wanderer - Vagabond: Người bộ hành, kẻ lang thang

  • Drought - Aridity: Hạn hán

  • Instance - Situation: Trường hợp

  • Obstacle - Impediment: Sự cản trở, vật cản

  • Component - Element: thành phần

  • Production - Manufacture: sự sản xuất

  • Advance - Improvement: sự cải tiến

  • Amenity - Facility: cơ sở hạ tầng

  • Amusement - Entertainment: vui chơi giải trí

  • Boundary - Border: ranh giới

  • Contamination - Pollution: sự ô nhiễm

  • Constraint - Restriction: hạn chế

  • Demand - Need: nhu cầu

  • Diversity - Variety: đa dạng

3.2. Động từ

Bên cạnh danh từ, trong Tiếng Anh cũng có rất nhiều cặp động từ có nghĩa giống nhau mà LangGo sẽ liệt kê cho bạn ngay dưới đây.

  • Accentuate – Emphasize: Nhấn mạnh

  • Acknowledge – Concede: Thừa nhận

  • Acquire – Obtain: Đạt được

  • Announce – Inform: Thông báo

  • Book – Reserve: Đặt trước

  • Cancel – Abort: Hủy lịch

  • Confirm – Bear out: Xác nhận

  • Decrease – Reduce - Decline: Giảm

  • Delay – Postpone: Trì hoãn

  • End – Finish: Kết thúc

  • Finish – Complete: Hoàn thành

  • Grow – Raise: Tăng thêm

  • Like – Enjoy: Yêu thích

  • Participate – Join: Tham gia

  • Require – Ask for: Yêu cầu

  • Seek – Search for: Tìm kiếm

  • Start – Begin: Bắt đầu

  • Supply – Provide: Cung cấp

  • Think over - Consider: Cân nhắc

  • Go over - Examine: Xem xét

  • Put down - Write sth down: Ghi chép

  • Clean up - Tidy up: Dọn dẹp

  • Carry out - Execute: Tiến hành

  • Look back on - Remember: Nhớ lại

  • Bring up - Raise: Nuôi dưỡng

  • Hold on - Wait: Chờ đợi

  • Turn down - Refuse: Từ chối

  • Talk over - Discuss: Thảo luận

  • Go on foot - Walk: Đi bộ

  • Set on fire - Inflame: Đốt cháy

  • Blow up - Explode: Phát nổ

  • Look for - Expect: Trông đợi

  • Fix up - Arrange: Sắp xếp

  • Get by - Manage to live: Sống được

  • Drop in on - Drop by: Ghé qua

  • Call - Phone: Gọi điện

  • Bear out - Confirm: Xác nhận

  • Bring in - Introduce: Giới thiệu

  • Gear up for - Prepare for: Chuẩn bị

  • Pair up with - Team up with: Hợp tác với

  • Cut down - Reduce: Cắt giảm

  • Work out - Figure out - Calculate: Tính toán

  • Show up - Arrive - Appear - Turn up: Tới, đến, xuất hiện

  • Come about - Happen: Xảy ra

  • Hold up - Delay: Trì hoãn

  • Call off - Cancel: Hủy bỏ

  • Break in - Intrude: Đột nhập

  • Back up - Support: Ủng hộ

  • Refuse - Turn down: Từ chối

  • Turn on - Activate: Bật lên, khởi động

  • Account for - Explain: Giải thích

  • Run away - Flee: Chạy trốn

  • Go after – Pursue: Theo đuổi

  • Break down into - Clarify: Giải thích

  • Keep up - Continue: Tiếp tục

  • Look after - Take care of: Chăm sóc

  • Take off - Depart: Cất cánh, rời đi

  • Go down - Decrease: Giảm xuống

  • Go up - Increase: Tăng lên

  • Display - Exhibit: Trưng bày, triển lãm

  • Classify - Categorize: Phân loại

  • Denote - Signify: Biểu thị, chỉ rõ

  • Proclaim - Declare: Tuyên bố

  • Jeopardize - Endanger: Gây nguy hiểm

  • Ban - Prohibit: Cấm

  • Abandon sth - Leave sth: Rời bỏ cái gì hoặc một nơi nào đó

  • Echo - Reflect: Vang vọng, lặp lại

  • Accumulate - Collect: Tích lũy, thu thập

  • Boost - Promote: Tăng cường

  • Broaden - Enlarge: Mở rộng

  • Conceal - Hide: Che giấu

  • Convert - Transform: Chuyển đổi

  • Create - Produce: Tạo ra, sản xuất

  • Assess - Evaluate: Đánh giá

  • Diminish - Reduce: giảm

3.3. Tính từ

Trong kho từ vựng Tiếng Anh, các cặp tính từ đồng nghĩa với nhau cũng là con số không nhỏ, các bạn cùng LangGo học những cặp thông dụng nhất nhé.

  • Abstract – Recondite: Trừu tượng, khó hiểu

  • Absurd – Ridiculous: Lố bịch

  • Acceptable – Permissible: Có thể chấp nhận được

  • Bad – Terrible: Tồi tệ

  • Damaged – Broken: Hỏng

  • Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng

  • Famous – Well-known: Nổi tiếng

  • Willing - Eager: Sẵn lòng

  • Infamous - Notorious: Khét tiếng

  • Fantastic - Wonderful: Tuyệt vời

  • Fragile – Vulnerable: Dễ vỡ

  • Hard – Difficult: Khó khăn

  • Intelligent – Clever: Thông minh

  • Reluctant - Loath: miễn cưỡng

  • Lucky – Fortunate: May mắn

  • Pretty – Rather: Tương đối

  • Quiet – Silent: Im lặng

  • Rich – Wealthy: Giàu có

  • Bewildered - Puzzled: Hoang mang, lúng túng, bối rối

  • Prominent - Significant: Nổi bật, đáng chú ý

  • Compatible - Harmonious: Hòa thuận, hòa hợp

  • Complicated - Intricate: Phức tạp

  • Busy - Hectic: Bận rộn

  • Tremendous - Huge: lớn

  • Memorable - Unforgettable: Đáng nhớ, khó quên

  • Adjoining - Neighboring: Láng giềng, bên cạnh, kế bên

  • Miserable - Upset : Đau khổ, buồn phiền

  • Conspicuous - Noticeable: Dễ thấy, hiển nhiên

  • Incredulous - Skeptical: Hoài nghi

  • Tidy – Clean: Ngăn nắp.

  • Fond of - Keen on: Hứng thú với, thích

  • Advanced - Progressive: tiên tiến

  • Negative - Adverse: Tiêu cực

  • Alarming - Upsetting: Báo động/gây khó chịu

  • Abundant - Ample: Dồi dào, phong phú

  • Aquatic - Marine: Thuộc về biển

  • Classic - Typical: Điển hình

  • Contemporary - Current: Hiện tại

  • Beneficial - Advantageous: Có lợi

  • Cautious - Careful: Cẩn thận

  • Constant - Continuous: Liên tục

  • Stable - Steady: Ổn định

  • Deceptive - Misleading: Gây hiểu nhầm

  • Detriment - Harmful: Có hại

3.4. Các cặp từ đồng nghĩa khác trong tiếng Anh

Ngoài các cặp từ đồng nghĩa là danh từ, động từ hay tính từ, trong Tiếng Anh còn có những trạng từ hay cả cụm từ đồng nghĩa. Dưới đây, LangGo đã tổng hợp cho các bạn, cùng học ngay nào.

  • Accidentally = Incidentally = By mistake = By accident = Unintentionally: Tình cờ, ngẫu nhiên

  • Accurately = Precisely: chính xác

  • Previously = Before = Prior to = Formerly: Trước đây

  • Annually = Yearly: hàng năm

  • First and foremost = First of all = Firstly: Trước tiên

  • Eventually = Finally = Lastly = In the end: Cuối cùng

  • To be underway = To be on air: Đang được thực hiện, lên sóng

  • A warm welcome = An enthusiastic reception: Sự đón tiếp nồng hậu

  • To be the same as = To be similar to: Giống với

  • To be at variance with = To be different from: Khác với

  • Home and dry = successful: Thành công

  • Abroad = overseas = Tại nước ngoài

  • Off the record = unofficial: Thông báo được giữ kín, chưa chính thức

  • But (for) = except (for): Ngoài, không tính

Từ đồng nghĩa được sử dụng rất nhiều trong đề thi IELTS với cả bốn kỹ năng Listening, Speaking, Reading và Writing. Vì vậy, với những bạn đang luyện thi IELTS thì việc học từ đồng nghĩa là rất quan trọng. Bổ sung ngay 30 nhóm từ đồng nghĩa thông dụng nhất với video dưới đây:

30 nhóm từ đồng nghĩa thường gặp nhất trong đề thi IELTS

4. 3 Websites tra từ đồng nghĩa Tiếng Anh nhanh nhất

Để giúp các bạn có thể tra cứu và học từ đồng nghĩa hiệu quả hơn, trong phần này, LangGo sẽ giới thiệu đến các bạn 3 website tra từ đồng nghĩa được nhiều người tin dùng nhất.

4.1. Thesaurus

Thesaurus là website hàng đầu giúp bạn tra cứu các từ đồng nghĩa tiếng Anh nhanh nhất và hiệu quả nhất. Giao diện của trang web được thiết kế khá bắt mắt và dễ nhìn. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (synonyms) được tìm kiếm và liệt kê đầy đủ ngữ nghĩa cũng như cách dùng.

Trang web này chính là công cụ đắc lực cho các bạn trong việc tra cứu các từ đồng nghĩa, ngoài ra bạn cũng có thể tra nghĩa của từ.

Trang web tra từ đồng nghĩa Tiếng Anh Thesaurus

Trang web tra từ đồng nghĩa Tiếng Anh Thesaurus

Ưu điểm của Thesaurus:

  • Tra cứu từ đồng nghĩa tiếng Anh dễ dàng và đầy đủ

  • Những từ thông dụng sẽ được in đậm bằng màu cam sáng

  • Có thể tra cứu cả từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Nhược điểm của Thesaurus:

  • Các từ đồng nghĩa trang web đề xuất thường không thể thay thế cho nhau. (Ví dụ khi bạn tìm từ human thì sẽ kết quả sẽ hiển thị cả từ mortal, character, …)

  • Trang web chỉ đơn giản là liệt kê ra các từ mà không xem xét đến ngữ cảnh sử dụng của chúng.

  • Không có ví dụ minh họa từng từ

4.2. Synonyms

Synonyms là trang web tra cứu từ đồng nghĩa tiếng Anh trực tuyến miễn phí cho nhiều ngôn ngữ. Trang web này cũng cung cấp định nghĩa của các synonyms và antonyms (từ trái nghĩa) đi kèm với sơ đồ trực quan về mối liên hệ ngữ nghĩa giữa chúng.

Trang web tra cứu từ đồng nghĩa Synonyms

Trang web tra cứu từ đồng nghĩa Synonym

Ưu điểm của Synonyms:

  • Số lượng từ đồng nghĩa và trái nghĩa rất lớn

  • Mỗi từ đều đi có ví dụ minh hoạ cụ thể

  • Giao diện dễ nhìn, dễ sử dụng

Nhược điểm của Synonyms:

  • Xuất hiện nhiều quảng cáo

3.3. Oxford Learner’s Dictionaries

Oxford Learner’s Dictionaries là từ điển trực tuyến miễn phí được nhiều người sử dụng nhất và đáng tin cậy nhất. Bất kỳ ai học tiếng Anh cũng đều biết đến trang web tra cứu từ này. Nhìn chung, Oxford Learner’s Dictionaries có đầy đủ các tính năng của một từ điển online như định nghĩa, câu ví dụ, từ đồng nghĩa, hình ảnh …

Từ điển trực tuyến Oxford Learner’s Dictionaries

Từ điển trực tuyến Oxford Learner’s Dictionaries

Ưu điểm của Oxford Dictionary:

  • Sở hữu số lượng lớn từ

  • Giao diện đơn giản, dễ sử dụng

  • Mỗi từ lại có các ngữ cảnh khác nhau và từ đồng nghĩa sẽ được cung cấp theo từng ngữ cảnh

  • Có các ví dụ minh hoạ sinh động và đa dạng

Nhược điểm của Oxford Dictionary:

  • Không phải từ nào trang web cũng liệt kê các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

  • Không có phần so sánh ý nghĩa giữa các từ đồng nghĩa

Như vậy, trong bài viết trên LangGo đã giới thiệu đến các bạn định nghĩa từ đồng nghĩa tiếng Anh, phân loại từ đồng nghĩa, và các từ điển uy tín dùng để tra cứu từ đồng nghĩa hiệu quả. Bên cạnh đó, LangGo cũng đã tổng hợp 150+ cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh.

Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, người học có thể hiểu rõ hơn cách dùng các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, từ đó lựa chọn sử dụng từ vựng chính xác phù hợp với từng ngữ cảnh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ